Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU | 3.18GHz, 2.7GHz, 2GHz |
Loại CPU | 8 nhân |
Hiển thị
Độ phân giải (Màn hình chính) | 2176 x 1812 (QXGA+) |
Công nghệ màn hình (màn hình chính) | Dynamic AMOLED 2X |
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính) | 16M |
Max Refresh Rate (Main Display) | 120 Hz |
Độ phân giải (Màn hình phụ) | 2316 x 904 (HD+) |
Công nghệ màn hình (màn hình phụ) | Dynamic AMOLED 2X |
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính) | 16M |
Hỗ trợ S Pen |
Có |
Camera
Camera sau – Khẩu độ (Đa khẩu độ) | F1.8 , F2.2 , F2.4 |
Camera chính – Tự động lấy nét | OK |
Camera sau – OIS | Có |
Camera sau- Zoom | Optical Zoom at 3x , Digital Zoom up to 30x |
Camera dưới màn hình – Độ phân giải | 4.0 MP |
Camera dưới màn hình – Khẩu độ | F1.8 |
Camera dưới màn hình – Tự động lấy nét | Không |
Camera dưới màn hình – OIS | Không |
Camera chính – Flash | Có |
Cover Camera – Độ phân giải | 10.0 MP |
Cover Camera – Khẩu Độ | F2.2 |
Cover Camera – Tự Động Lấy Nét | Không |
Độ Phân Giải Quay Video | UHD 8K (7680 x 4320)@24fps |
Quay Chậm | 960fps @HD, 240fps @FHD |
Bộ nhớ
RAM (GB) | 12 |
ROM (GB) | 256 |
Bộ nhớ khả dụng (GB) * | 216.3 |
Mạng hỗ trợ
Số lượng SIM | SIM Kép |
Kích thước SIM | SIM Nano (4FF), SIM đã gắn |
Loại khe Sim | SIM 1 + SIM 2 or Embedded SIM |
Infra | 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD |
2G GSM | GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900 |
3G UMTS | B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900) |
4G FDD LTE | B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3) |
4G TDD LTE | B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500) |
5G FDD Sub6 | N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N28(700), N66(AWS-3) |
5G TDD Sub6 | N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500) |
Kết nối
Giao diện USB | USB Type-C |
Phiên bản USB | USB 3.2 Gen 1 |
Công nghệ định vị | GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS |
Earjack | USB Type-C |
MHL | Không |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM |
Wi-Fi Direct | OK |
Phiên bản Bluetooth | Bluetooth v5.2 |
NFC | OK |
UWB (Ultra-Wideband) | Có |
PC Sync. | Smart Switch (bản dành cho PC) |
Hệ điều hành |
Android |
Hình dạng thiết bị | Folder |
Cảm biến |
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận |
Đặc điểm kỹ thuật
Kích thước (HxWxD, mm) | 155.1 x 130.1 x 6.3 |
Kích thước gập (HxWxD , mm) | 155.1 x 67.1 x 15.8-14.2 |
Trọng lượng (g) | 263 |
Pin
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Hours) | Lên tới 16 |
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ) | Lên tới 16 |
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless) | Up to 20 |
Dung lượng pin (mAh, Typical) | 4400 |
Có thể tháo rời | Không |
Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless) | Up to 72 |
Thời gian thoại (4G LTE) (Giờ) | Lên tới 39 |
Âm thanh và Video
Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi | Có |
Định Dạng Phát Video | MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM |
Độ Phân Giải Phát Video | UHD 8K (7680 x 4320)@60fps |
Định Dạng Phát Âm thanh | MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE |
Dịch vụ và ứng dụng
Hỗ trợ Samsung DeX | Có |
Mobile TV | Không |